STT | Nội dung | Thông số |
1 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.740mm x 700mm x 1.070mm |
2 | Tải trọng | 130 – 130kg |
3 | Công suất Động cơ điện (Max) | 1.400W |
4 | Bình điện | Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
5 | Tôc độ | 40-45km/h |
6 | Quãng đường đi/lần xạc | 80km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
7 | Lốp xe | Lốp không săm 3.00-10 |
8 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
9 | Đèn chiếu sáng | LED bi siêu sáng |
10 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 12 tiếng đồng hồ |
11 | Bảo hành (Max) | 24 tháng |
12 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 |
13 | Bảo vệ quá áp | 27A±1 |